DANH MỤC CẤP BẢO DƯỠNG XE TOYOTA

Danh mục cấp bảo dưỡng xe Toyota

Cấp 01: 5.000 – 15.000 – 25.000 – 35.000 – 45.000 km
Cấp 02: 10.000 – 30.000 – 50.000 – 70.000 – 90.000 km
Cấp 03: 20.000 – 60.000 – 100.000 – 140.000 – 180.000 km
Cấp 04: 40.000 – 80.000 – 120.000 – 160.000 – 200.000 km

Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4
CÁC VẬT TƯ & PHỤ TÙNG THAY THẾ
1 Dầu máy   ——v —v —v —v
2 Lọc dầu máy —v —v —v
3 Lọc nhiên liệu —v
4 Lọc gió —v
5 Dầu hộp số —v
6 Dầu phanh —v
7 Dầu trợ lực —v
8 Dầu cầu —v
9 Nước làm mát * —v
10 Bugi  ** —v
NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƯỢC THỰC HIỆN
Động cơ
1 Thay thế đai cam *** —v
2 Kiểm tra các đai dẫn động —v —v —v —v
3 Thay dầu máy —v —v —v —v
4 Thay lọc dầu máy —v —v —v
5 Kiểm tra các đường ống và đầu nối hệ thống điều hòa không khí —v —v
6 Kiểm tra và bổ sung nước làm mát —v —v
7 Thay thế nước làm mát 80.000 km —v
8 Kiểm tra ống xả và các giá đỡ —v —v —v —v
9 Điều chỉnh tốc độ không tải, không tải nhanh, hỗn hợp không tải (nếu có) —v
Hệ thống đánh lửa
1 Thay Bugi (Bugi thường) —v
2 Kiểm tra mức nước ắc quy, độ chặt các điện cực —v —v —v
Hệ thống nhiên liệu & kiểm soát khí xả
1 Vệ sinh lọc gió —v —v —v
2 Thay thế lọc nhiên liệu —v
3 Thay thế lọc gió —v
4 Kiểm tra nắp bình xăng, các đường ống, van điều khiển hơi xăng và các đầu nối —v —v
5 Kiểm tra van thông gió, hộp các te, các đường ống và đầu nối —v —v
6 Bộ lọc than hoạt tính —v
Hệ thống điều hòa
1 Vệ sinh lọc gió —v —v —v
Gầm và thân xe
1 Kiểm tra bàn đạp phanh, côn, và phanh tay —v —v —v —v
2 Tháo, làm vệ sinh, kiểm tra guốc và trống phanh trước/ sau —v —v
3 Tháo, làm vệ sinh, kiểm tra má và đĩa phanh trước/ sau —v —v —v
4 Tháo, làm vệ sinh, kiểm tra má và đĩa phanh phanh tay —v
5 Kiểm tra mức dầu côn/ phanh —v —v —v
6 Thay thế dầu phanh, côn —v
7 Kiểm tra các ống dầu phanh —v —v
8 Kiểm tra bổ sung  dầu trợ lực lái (nếu có) —v —v —v —v
9 Thay dầu trợ lực lái (nếu có) —v
10 Kiểm tra độ dơ vô lăng, các thanh liên kết và thước lái —v —v —v —v
11 Kiểm tra cao su che bụi bán trục (nếu có) —v —v —v —v
12 Kiểm tra các rô-tuyn và vỏ che bụi —v —v
13 Kiểm tra dầu hộp số thường/ tự động —v
14 Thay thế dầu hộp số thường —v
15 Kiểm tra giảm xóc trước/ sau —v —v
16 Kiểm tra lốp và áp suất lốp —v —v —v —v
Hệ thống điện thân xe
1 Kiểm tra tất cả các đèn chiếu sáng/ gương —v —v —v
2 Kiểm tra hoạt động của còi —v —v —v
3 Kiểm tra cơ cấu gạt mưa —v —v —v —v
4 Phun nước rửa kính —v —v —v
5 Kiểm tra cao su gạt mưa —v —v
6 Kiểm tra mức nước rửa kính —v —v —v —v
7 Kiểm tra gạt điều hòa —v —v
  • (*): Nước làm mát loại siêu bền S-LLC thay thế tại mỗi 80.000 km
  • (**): Với các xe sử dụng bugi bạch kim (Camry MCV30, ACV30) bugi không cần tháo kiểm tra điều chỉnh mà chỉ cần thay thế mỗi 100.000 km
  • (***): Đối với các đai cam, được thay thế theo mỗi 120.000 km